Những số liệu em dựa theo của vinamilk tính ra vốn của vinamilk là 8000 tỷ đồng
Vì lần trước thầy nói wan café cua nhó con tím thoi da la hon 200 tỷ đồng thì cty sữa của mình ít nhat phải tính bằng triệu USD
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2012 VÀ NĂM 2011 Mã số | Tài sản | | 2012 | 2011 | 100 | TÀI SẢN NGẮN HẠN | | 3191888 | 1996391 | 110 | Tiền và các khoản tương đương tiền | | 113,527 | 165,895 | 111 | Tiền | | 113,227 | 156,195 | 112 | Các khoản tương đương tiền | | 300 | 700 | 120 | Các khoản đầu tư ngắn hạn | | 654,485 | 306,730 | 121 | Đầu tư ngắn hạn | | 654,660 | 398,430 | 129 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | | -175 | -1,700 | 130 | Các khoản phải thu ngắn hạn | | 689,339 | 511,623 | 131 | Phải thu khách hàng | | 551,772 | 393,898 | 132 | Trả trước người bán | | 79,804 | 83,172 | 135 | Các khoản phải thu khác | | 98,514 | 37,218 | 139 | Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -751 | -2,665 | 140 | Hàng tồn kho | | 1,659,390 | 965,826 | 141 | Hàng tồn kho | | 1,671,019 | 980,367 | 149 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -11,629 | -14,541 | 150 | Tài sản ngắn hạn khác | | 75,147 | 55,317 | 151 | Chi phí trả trước ngắn hạn | | 13,943 | 22,673 | 152 | Thuế GTGT được khấu trừ | | 33,401 | 7,253 | 154 | Thuế và các khoản phải thu nhà nước 7 | | 23,808 | 24,403 | 158 | Tài sản ngắn hạn khác | | 3,995 | 988 | 200 | Tài sản dài hạn | | 2,169,156 | 1,604,142 | 210 | Các khoản phải thu dài hạn | | 762 | 860 | 218 | Phải thu dài hạn khác | | 762 | 860 | 220 | Tài sản cố định | | 1,581,899 | 1,071,980 | 221 | Tài sản cố định hữu hình | | 899,877 | 746,661 | 222 | Nguyên giá | | 1,831,384 | 1,573,283 | 223 | Giá trị hao mòn lũy kế | | -931,507 | -826,622 | 227 | Tài sản cố định vô hình | | 20,715 | 9,141 | 228 | Nguyên giá | | 38,771 | 21,504 | 229 | Giá trị hao mòn lũy kế | | -18,056 | -12,363 | 230 | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 598,307 | 316,178 | 250 | Các khoản đầu tư dài hạn | | 445,554 | 413,901 | 251 | Đầu tư vào các công ty con | | 99,894 | | 252 | Đầu tư vào công ty liên kết,liên doanh | | 115,540 | 131,571 | 258 | Đầu tư dài hạn khác | | 273,738 | 291,200 | 259 | Dự phòng giảm các khoản đtư dài hạn | | -43,618 | -8,870 | 260 | Tài sản dài hạn khác | | 203,941 | 117,401 | 261 | Chi phí trả trước dài hạn | | 195,613 | 117,296 | 262 | Tài sản thuế thu nhập hoản lại | | 8,017 | | 268 | Tài sản dài hạn khác | | 331 | 105 | 270 | Tổng tài sản | | 5,361,044 | 3,600,533 | | NGUỒN VỐN | | | 300 | NỢ PHẢI TRẢ | | 1,045,107 | 862,150 | 310 | Nợ ngắn hạn | | 905,234 | 754,356 | 311 | Nợ dài hạn đến hạn trả | | 9,963 | 17,883 | 312 | Phải trả người bán | | 617,302 | 436,869 | 313 | Người mua trả tiền trước | | 5,708 | 2,350 | 314 | Thuế và các khoản phải thu nhà nước | | 35,228 | 33,589 | 315 | Phải trả người lđộng | | 52 | | 316 | Chi phí phải trả | | 131,473 | 85,821 | 319 | Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | | 105,508 | 177,844 | 330 | Nợ dài hạn | | 139,873 | 107,794 | 331 | Phải trả cho người bán dài hạn | | 81,002 | 41,235 | 333 | Phải trả dài hạn khác | | | 2,700 | 334 | Vay và nợ dài hạn | | 32,381 | 42,345 | 336 | Dự phòng trợ cấp thôi việc | | 26,490 | 21,514 | 400 | VỐN CHỦ SỞ HỮU | | 4,315,937 | 2,738,383 | 410 | Vốn chủ sở hữu | | 4,224,315 | 2,683,699 | 411 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | | 1,752,757 | 159,000 | 412 | Thặng dư vốn cổ phần | | 1,064,948 | 54,217 | 417 | Quỹ đầu tư phát triển | | 744,540 | 580,103 | 418 | Quỹ dự phòng tài chính | | 136,313 | 88,141 | 420 | LN sau thuế chưa phân phối | | 525,757 | 371,238 | 430 | Nguồn kinh phí và quỹ khác | | 91,622 | 54,684 | 431 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 91,622 | 54,684 | 500 | Lợi ích của cổ đông thiểu số | | | | 440 | Tổng nguồn vốn | | 5,361,044 | 3,600,533 | | | | | |
PHÂN TÍCH CƠ CẤU VỐN TÀI SẢN VÀ NGUỒN VỐN CÔNG TY TÀI SẢN | TỈ TRỌNG | SO SÁNH | | 2012 | 2011 | | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 59.54% | 55.45% | 4.09% | I. Tiền | 2.12% | 4.61% | -2.49% | II. Đầu tư TC ngắn hạn | 12.21% | 8.52% | 3.69% | III. Các khoản phải thu | 12.86% | 14.21% | -1.35% | 1. Phải thu khách hàng | 10.29% | 10.94% | -0.65% | 2.Phải thu khác | 1.84% | 1.03% | 0.80% | 3.Dự phòng phải thu khó đòi | -0.01% | -0.07% | 0.06% | IV.Hàng tồn kho | 30.95% | 26.82% | 4.13% | 1.Hàng tồn kho | 31.17% | 27.23% | 3.94% | 2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -0.22% | -0.40% | 0.19% | V.Tài sản ngắn hạn khác | 1.40% | 1.54% | -0.13% | B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 40.46% | 44.55% | -4.09% | Tài sản cố định | 29.51% | 29.77% | -0.27% | 1.Tài sản cố định | 16.79% | 20.74% | -3.95% | nguyên giá | 34.16% | 43.70% | -9.53% | Khấu hao lũy kế | -17.38% | -22.96% | 5.58% | 2. Chi phí sản xuất cơ bản dỡ dang | 11.16% | 8.78% | 2.38% | Tổng tài sản | 100.00% | 100.00% | | NGUỒN VỐN | | | | A. Nợ phải trả | 19.49% | 23.95% | -4.45% | I. Nợ ngắn hạn | 16.89% | 20.95% | -4.07% | 1.Vay ngắn hạn | | | 0.00% | 2.Phải trả cho người bán | 11.51% | 12.13% | -0.62% | 3.Phải trả khác | 1.97% | 4.94% | -2.97% | II. Nợ dài hạn | 2.61% | 2.99% | -0.38% | Vay dài hạn | 0.60% | 1.18% | -0.57% | B VỐN CHỦ SỞ HỮU | 80.51% | 76.05% | 4.45% | I.Vốn chủ sở hữu | 78.80% | 74.54% | 4.26% | 1 .VĐT của CSH | 78.80% | 4.42% | 74.38% | 2.Quỹ đầu tư phải trả | 2.54% | 2.45% | 0.09% | 3.lợi nhuận chưa phân phối | 9.81% | 10.31% | -0.50% | II.NKP và quỹ khác | 1.71% | 1.52% | 0.19% | Quỹ KT,PT | 1.71% | 1.52% | 0.19% | Tổng cộng | 100.00% | 100.00% | |
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Chỉ tiêu | 2012 | 2011 | Tăng/ giảm | | | | chênh lệch | % | Doanh thu bán hàng và cung | 6676264 | 6289440 | 386824 | 6.2 | Cấp dịch vụ | | | | | Các khoản giảm trừ doanh thu | 26838 | 43821 | 16983 | -38.8 | Doanh thu thuần về bán hàng và | 6649426 | 6245619 | 403807 | 6.5 | cung cấp dịch vụ | | | | | Giá vốn hàng bán | 4837262 | 4678114 | 159148 | 3.4 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và | 1812164 | 1567505 | 244659 | 15.6 | cung cấp dịch vụ | | | | | Doanh thu hoạt động tài chính | 257669 | 74253 | 183416 | 247.0 | Chi phí tài chính | 60606 | 58079 | 2527 | 4.4 | Chi phí bán hàng | 974230 | 859396 | 114834 | 13.4 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 201339 | 112888 | 88451 | 78.4 | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh | 833658 | 611377 | 222281 | 36.4 | Thu nhập khác | 121773 | 51397 | 70376 | 136.9 | Phần lỗ trong liên doanh | | | | | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 955431 | 662774 | 292657 | 44.2 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | | | | | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 8017 | 2884 | 10901 | -378.0 | Lợi ích của cổ đông thiểu số | | | | | Lợi nhuận sau thuế TNDN | 963448 | 659890 | 303558 | 46.0 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 5607 | 4150 | 1457 | 35.1 |
Bảng lưu chuyển tiền tệ
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 và năm 2011 LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠTĐỘNG KINH DOANH | Công ty | | 2012 | 2011 | Lợi nhuận trước thuế | 955.431 | 662.774 | Điều chỉnh cho các khoản: | | | Khấu hao tài sản cố định | 120.918 | 101.222 | Các khoản dự phòng | 46.907 | 14.707 | Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện | (17) | 2.250 | Lãi từ hoạt động đầu tư | (102.14) | (54.84) | Chi phí lãi vay | 11.667 | 43.591 | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanhtrước những thay đổi vốn lưu động | 1.032.762 | 769.709 | (Tăng)/giảm các khoản phải thu | (216.78) | 203.081 | (Tăng)/giảm hàng tồn kho | (714.96) | 125.446 | Tăng/(giảm) các khoản phải trả | 377.195 | (526.92) | (Tăng)/giảm chi phí trả trước | (69.59) | 4.019 | Tiền lãi vay đã trả | (50.57) | (21.19) | Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 81.924 | 51.140 | Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | (153.19) | (105.81) | Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 286.787 | 499.471 | LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠTĐỘNG ĐẦU TƯ | | | Tiền chi để mua, xây dựng TSCĐ | (662.14) | (609.51) | Tiền thu từ thanh lý TSCĐ và tài sản | | | dài hạn khác | 1.364 | - | Tiền chi cho hoạt động đầu tư chứng khoán | (435.88) | (278.50) | Tiền thu hồi bán lại chứng khoán đầu tư | 77.964 | 72.500 | Khoản vay cấp cho liên doanh và công ty con | (109.06) | (138.27) | Giảm khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng | 114.993 | 404.882 | Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | (50.15) | (129.44) | Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | - | 22.460 | Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi | | | nhuận được chia | 105.326 | 66.475 | Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | (957.58) | (589.40) | LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠTĐỘNG TÀI CHÍNH | | | Tiền thu từ phát hành cổ phiếu | - | 1.183.477 | Tiền vay ngắn hạn, dài hạn | | | nhận được | 1.051.565 | 360.000 | Tiền chi trả nợ gốc vay | (1.014.011) | (377.88) | Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho | | | chủ sở hữu | (290.97) | (538.18) | Lưu chuyển thuần từ hoạtđộng tài chính | (253.42) | 627.413 | Lưu chuyển tiền thuần trong năm | (343.35) | (43.38) | Tiền và tương đương tiền đầu năm | 500.312 | 156.895 | Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giáhối đoái quy đổi ngoại tệ | (65) | 11 | Tiền và tương đương tiềncuối năm | 156.895 | 113.527 |
STT | Bộ phận | Nhân sự | Nhiệm vụ | Mức lương | | | Chức vụ | SL | | | 1 | B.Giám Đốc | Tổng giám đốc | 1 | | 65.000.000 | | | Phó giám đốc | 2 | | 43.000.000 | 2 | sale | Trưởng phòng | 1 | đảm bảo độ phủ hàng rộng khắp trên cả nướcDẫn đầu về doanh số trong số các công ty cùng ngành tại Việt Namđảm bảo sản phẩm của Lada Milk đến tay người tiêu dùng bằng dịch vụ và giá cả tốt nhất. | 15.000.000 | | | Nhân viên | 6 | | 7.500.000 | 3 | logistic | Trưởng phòng | 1 | Tổ chức nhập/xuất kho hàng hóa.Tổ chức quản lý hàng tại kho.Tổ chức việc giao và chuyển hàng cho khách hàng theo đúng kế hoạch của công ty.Tổ chức xuất kho, vận chuyển hàng hóa giao hàng. | 15.000.000 | | | Nhân viên | 8 | | 7.000.000 | 4 | Marketing | Trưởng phòng | 1 | tạo nên những nhãn hiệu nổi trội và được nhiều người biết đến | 15.000.000 | | | Nhân viên | 6 | | 7.000.000 | 5 | Nhân sự | Trưởng phòng | 1 | Bồi dưỡng và phát triển đội ngũ, tạo mọi điều kiện thuận lợi nhất để nhân viên phát huy được tính sáng tạo, mang hiệu quả làm việc vượt trội | 10.000.000 | | | Nhân viên | 5 | | 7.000.000 | 6 | Kế toán | Trưởng phòng | 1 | Hoạch định các mục tiêu về doanh thu, lợi nhuận và chi phí cho toàn công ty.Đảm bảo tài sản/lợi nhuận của cổ đông được sử dụng đúng mục đíchtái đầu tư một cách hiệu quảĐánh giá cơ hội đầu tư mới nhằm cực đại hóa lợi nhuận | 10.000.000 | | | Nhân viên | 4 | | 7.000.000 | Tổng cộng | 37 | | 208.500.000 |